ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ remarking

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng remarking


remark /ri'mɑ:k/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự lưu ý, sự chú ý
worthy of remark → đáng lưu ý
  sự nhận xét; lời phê bình, lời bình luận
to make (pass) no remark on → không có ý kiến nhận xét gì về (cái gì)
to pass a rude remark upon someone → nhận xét ai một cách thô bạo

ngoại động từ


  thấy, chú ý, lưu ý, để ý đến
  làm chú ý, làm lưu ý

nội động từ


  (+ on, upon) nhận xét, phê bình, bình luận

@remark
  chú ý, chú thích

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…