ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ remanets

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng remanets


remanet /'remənet/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  phần còn lại, phần còn thừa, phần dư
  (pháp lý) vụ kiện hoãn lại chưa xử
  đạo dự luật hoãn lại chưa thông qua (ở quốc hội)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…