EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
remanets
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
remanets
remanet /'remənet/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
phần còn lại, phần còn thừa, phần dư
(pháp lý) vụ kiện hoãn lại chưa xử
đạo dự luật hoãn lại chưa thông qua (ở quốc hội)
← Xem thêm từ remanet
Xem thêm từ remark →
Từ vựng liên quan
an
em
EMA
ma
man
mane
net
nets
r
re
reman
remanet
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…