EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
relieving
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
relieving
relieving
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
cứu trợ; cứu viện
làm yên tân; an ủi; làm khuây khoả (lo âu); giải buồn
← Xem thêm từ relieves
Xem thêm từ relievo →
Từ vựng liên quan
el
in
li
lie
r
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…