ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ relieving

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng relieving


relieving

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  cứu trợ; cứu viện
  làm yên tân; an ủi; làm khuây khoả (lo âu); giải buồn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…