EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
releasor
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
releasor
releasor
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(pháp) người nhường
← Xem thêm từ releasing
Xem thêm từ releasors →
Từ vựng liên quan
as
ea
el
lea
leas
or
r
re
so
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…