EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
reis
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
reis
Real / relative price
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Các giá thực tế/ tương đối.
← Xem thêm từ reinvestments
Xem thêm từ reissue →
Từ vựng liên quan
is
r
re
rei
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…