EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
reifies
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
reifies
reify /'ri:ifai/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
vật chất hoá, cụ thể hoá
← Xem thêm từ reified
Xem thêm từ reify →
Từ vựng liên quan
fie
if
r
re
rei
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…