ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rehearses

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rehearses


rehearse /ri'hə:s/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  nhắc lại, kể lại
  diễn tập (vở kịch, bài múa...)

Các câu ví dụ:

1. The church choir rehearses carols and hymns for Christmas Eve.

Nghĩa của câu:

Ca đoàn nhà thờ tập hát những bài hát mừng và thánh ca cho đêm Giáng sinh.


Xem tất cả câu ví dụ về rehearse /ri'hə:s/

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…