EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
regresses
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
regresses
regress /'ri:gres/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự thoái bộ, sự thoái lui
nội động từ
thoái bộ, thoái lui
đi giật lùi, đi ngược trở lại
(thiên văn học) chuyển ngược, nghịch hành
← Xem thêm từ regressed
Xem thêm từ regressing →
Từ vựng liên quan
egress
egresses
esse
r
re
regress
res
se
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…