ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ regrate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng regrate


regrate /ri'greit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  (sử học) mua vét (hàng) để bán với giá đắt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…