EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
regrate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
regrate
regrate /ri'greit/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
(sử học) mua vét (hàng) để bán với giá đắt
← Xem thêm từ regrants
Xem thêm từ regress →
Từ vựng liên quan
at
ate
grate
r
ra
rat
rate
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…