EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
regrants
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
regrants
regrant
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
lại chuẩn y/ cho phép
lại cấp
* danh từ
sự lại chuẩn y/ cho phép
sự lại cấp
← Xem thêm từ regranting
Xem thêm từ regrate →
Từ vựng liên quan
an
ant
ants
gran
Grant
grant
grants
nt
r
ra
ran
rant
rants
re
regrant
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…