Câu ví dụ:
Registration for the Ha Long marathon is set to open next week.
Nghĩa của câu:marathon
Ý nghĩa
@marathon /'mærəθən/
* danh từ
- (thể dục,thể thao) cuộc chạy đua maratông ((cũng) marathon race)
!marathon teach-in
- một cuộc hội thảo trường k