ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ regimes

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng regimes


regime /rei'ʤi:m/ (régime) /rei'ʤi:m/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  chế độ, chính thể
democratic regime → chế độ dân chủ
feudal regime → chế độ phong kiến

Các câu ví dụ:

1. “Any reduction of Americans from @USEmbassyHavana should also require equal number of Castro employees leaving regime's embassy inU.


2. This includes "adopting altered voting regimes or establishing catch limits for commercial whaling".


Xem tất cả câu ví dụ về regime /rei'ʤi:m/ (régime) /rei'ʤi:m/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…