ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ regimens

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng regimens


regimen /'redʤimen/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (y học) chế độ ăn uống, chế độ dinh dưỡng, chế độ điều trị
  (ngôn ngữ học) quan hệ chi phối (giữa các từ)
  (từ cổ,nghĩa cổ) chế độ, chính thể

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…