EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
regilds
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
regilds
regild /'ri:'gild/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
mạ vàng lại
← Xem thêm từ regilding
Xem thêm từ regime →
Từ vựng liên quan
gi
gild
gilds
r
re
regild
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…