ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ refrigerating

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng refrigerating


refrigerate /ri'fridʤəreit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm lạnh; ướp lạnh (thịt, hoa quả)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…