ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ refreshments

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng refreshments


refreshment /ri'freʃmənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự nghỉ ngơi, sự tĩnh dưỡng
  sự làm cho khoẻ khoắn, sự làm cho khoan khoái, điều làm cho khoẻ khoắn, điều làm cho tươi tỉnh lại
to feel refreshment of mind and body → cảm thấy trong người và tâm hồn khoan khoái
  (số nhiều) các món ăn uống, các món ăn và các loại giải khát

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…