Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng refrains
refrain /ri'frein/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đoạn điệp
động từ
kìm lại, dằn lại, cầm lại, cố nhịn, cố nín, kiềm chế to refrain onself → tự kiềm chế to refrain one's tears → cố cầm nước mắt to refrain from weeping → cố nhịn không khóc