ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ refrain

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng refrain


refrain /ri'frein/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đoạn điệp

động từ


  kìm lại, dằn lại, cầm lại, cố nhịn, cố nín, kiềm chế
to refrain onself → tự kiềm chế
to refrain one's tears → cố cầm nước mắt
to refrain from weeping → cố nhịn không khóc

Các câu ví dụ:

1. Fears of war  Vassily Nebenzia, Moscow’s ambassador to the United Nations, said he “cannot exclude” war between the United States and Russia and urged Washington and its allies to refrain from military action against Syria.


Xem tất cả câu ví dụ về refrain /ri'frein/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…