ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ refractory

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng refractory


refractory /ri'fæktəri/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  bướng, bướng bỉnh, khó bảo (người)
  chịu lửa (gạch); (kỹ thuật) khó chảy, chịu nóng
  dai dẳng, khó chữa (bệnh)

danh từ


  vật liệu chịu lửa (gạch...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…