EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
reformat
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
reformat
reformat
Phát âm
Ý nghĩa
định lại khuôn thức, lập lại qui cách
← Xem thêm từ reformable
Xem thêm từ reformation →
Từ vựng liên quan
at
for
form
format
ma
mat
or
r
re
ref
reform
rm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…