EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
reformable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
reformable
reformable /ri'fɔ:məbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có thể cải cách, có thể cải thiện, có thể cải tạo, có thể cải tổ
có thể sửa đổi
có thể triệt bỏ; có thể chữa
← Xem thêm từ reform school
Xem thêm từ reformat →
Từ vựng liên quan
ab
able
bl
for
form
formable
ma
or
r
re
ref
reform
rm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…