ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ reformable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng reformable


reformable /ri'fɔ:məbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có thể cải cách, có thể cải thiện, có thể cải tạo, có thể cải tổ
  có thể sửa đổi
  có thể triệt bỏ; có thể chữa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…