EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
redrawn
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
redrawn
redrawn
Phát âm
Ý nghĩa
quá khứ phân từ của redraw
← Xem thêm từ redrawing
Xem thêm từ redraws →
Từ vựng liên quan
awn
draw
drawn
r
ra
raw
re
red
redraw
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…