ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ redeemer

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng redeemer


redeemer /ri'di:mə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người chuộc (vật cầm thế)
  người bỏ tiền ra chuộc (một tù nhân)
  (the redeemer) Chúa Cứu thế, Chúa Giê xu

Các câu ví dụ:

1. The church is also known as the Pleichuet Mission Center under the Congregation of the Most Holy redeemer.


Xem tất cả câu ví dụ về redeemer /ri'di:mə/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…