red herring /'red'heriɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cá mòi muối sấy khô hun khói
(từ cổ,nghĩa cổ) lính
to draw a red berring across the track (path)
đưa ra một vấn đề không có liên quan để đánh lạc sự chú ý (trong lúc thảo luận...)
neither fish, flesh nor good red_herring
(xem) fish