ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ red herring

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng red herring


red herring /'red'heriɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cá mòi muối sấy khô hun khói
  (từ cổ,nghĩa cổ) lính
to draw a red berring across the track (path)
  đưa ra một vấn đề không có liên quan để đánh lạc sự chú ý (trong lúc thảo luận...)
neither fish, flesh nor good red_herring
  (xem) fish

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…