ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ herring

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng herring


herring /'heriɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (động vật học) cá trích
packed as close as herrings
  xếp chật như nêm

Các câu ví dụ:

1. Deep herring salad Deep herring is a type of forage fish, living near the coast and swimming in large schools.


2. Nha Trang deep herring salad can be found anywhere in town.


Xem tất cả câu ví dụ về herring /'heriɳ/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…