EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
herrenvolk
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
herrenvolk
herrenvolk
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
giống người thượng đẳng, (phát xít Đức coi người Đức là giống người thượng đẳng)
← Xem thêm từ herren
Xem thêm từ herring →
Từ vựng liên quan
en
er
err
h
he
her
herr
Herren
herren
re
ren
vol
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…