ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ red hardness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng red hardness


red hardness /'red'hɑ:dnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (kỹ thuật) tính chịu nóng đỏ, tính bền nóng đỏ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…