ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hardness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hardness


hardness /'hɑ:dnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự cứng rắn, tính cứng rắn; độ cứng, độ rắn
hardness testing → (kỹ thuật) sự thử độ rắn
  tính khắc nghiệt (thời tiết, khí hậu)

@hardness
  (vật lí) độ rắn, độ cứng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…