EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
red-blooded
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
red-blooded
red-blooded /'red'blʌdid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mạnh khoẻ, cường tráng
dũng cảm, gan dạ; nhiều nghị lực
hấp dẫn, làm say mê (câu chuyện, tiểu thuyết...)
← Xem thêm từ red bloodcell
Xem thêm từ red box →
Từ vựng liên quan
bl
blood
blooded
lo
loo
od
ode
r
re
red
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…