ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ red-blooded

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng red-blooded


red-blooded /'red'blʌdid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mạnh khoẻ, cường tráng
  dũng cảm, gan dạ; nhiều nghị lực
  hấp dẫn, làm say mê (câu chuyện, tiểu thuyết...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…