EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
recruital
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
recruital
recruital /ri'kru:təl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự tuyển mộ, sự tuyển thêm, sự lấy thêm (người vào một tổ chức...)
← Xem thêm từ recruit
Xem thêm từ recruited →
Từ vựng liên quan
cru
ec
ecru
it
ita
r
re
rec
recruit
ru
ta
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…