ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ record-player

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng record-player


record-player /'rekɔ:,pleiə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  máy hát, máy quay đĩa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…