EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
record film
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
record film
record film /'rekɔ:d'film/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
phim tài liệu
← Xem thêm từ record-breaking
Xem thêm từ record-holder →
Từ vựng liên quan
co
cord
ec
film
or
r
re
rec
record
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…