EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
reconveyed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
reconveyed
reconvey /'ri:kən'vei/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
chuyên chở lại
← Xem thêm từ reconveyance
Xem thêm từ reconveying →
Từ vựng liên quan
co
con
convey
conveyed
ec
eye
eyed
on
r
re
rec
reconvey
ye
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…