ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ conveyed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng conveyed


convey /kən'vei/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  chở, chuyên chở, vận chuyển
  truyền (âm thanh, hương vị, lệnh, tin); truyền đạt, chuyển
convey my good wishes to your parents → nhờ chuyển những lời chúc mừng của tôi tới cha mẹ anh
  (pháp lý) chuyển nhượng, sang tên (tài sản)

Các câu ví dụ:

1. The performances were then conveyed using sound effects, lighting and color techniques, along with video mapping technology.


Xem tất cả câu ví dụ về convey /kən'vei/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…