ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ conveyancing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng conveyancing


conveyancing /kən'veiənsiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (pháp lý) việc thảo giấy chuyển nhượng tài sản, việc sang tên

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…