EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
reconcentrate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
reconcentrate
reconcentrate
Phát âm
Ý nghĩa
* động từ
tập trung lại
← Xem thêm từ recompose
Xem thêm từ reconcentrated →
Từ vựng liên quan
at
ate
ce
cent
centra
co
con
concentrate
ec
en
ent
nt
on
once
r
ra
rat
rate
re
rec
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…