ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ concentrate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng concentrate


concentrate /'kɔnsentreit/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  tập trung
to concentrate troops → tập trung quân
to concentrate one's attention → tập trung sự chú ý
  (hoá học) cô (chất lỏng)

Các câu ví dụ:

1. Meanwhile, China has indicated in its 14th five-year plan that it will not concentrate on textile and garment production in the 2021-2025 period.


Xem tất cả câu ví dụ về concentrate /'kɔnsentreit/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…