ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ recommendatory

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng recommendatory


recommendatory /,rekə'mendə/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  để giới thiệu, để tiến cử
recommendatory letter → thư giới thiệu

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…