EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
recombine
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
recombine
recombine
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
tổ hợp lại, kết hợp lại
← Xem thêm từ recombinations
Xem thêm từ recommence →
Từ vựng liên quan
bi
bin
bine
co
com
comb
combine
ec
in
mb
om
r
re
rec
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…