ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ recolonizing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng recolonizing


recolonize

Phát âm


Ý nghĩa

* ngoại động từ
  chiếm lại làm thuộc địa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…