EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
receptacles
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
receptacles
receptacle /ri'septəkl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đồ đựng (thùng, chai, lọ, hũ...)
chỗ chứa
(thực vật học) đế hoa
← Xem thêm từ receptacle
Xem thêm từ reception →
Từ vựng liên quan
ac
ce
cep
ec
ep
pt
pta
r
re
rec
receptacle
ta
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…