ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ receptacle

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng receptacle


receptacle /ri'septəkl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đồ đựng (thùng, chai, lọ, hũ...)
  chỗ chứa
  (thực vật học) đế hoa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…