ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ recapitulation

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng recapitulation


recapitulation /'ri:kə,pitju'leiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự tóm lại; sự tóm tắt lại
  bản tóm tắt lại

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…