EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
reboisement
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
reboisement
reboisement
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự trồng lại rừng
← Xem thêm từ reboant
Xem thêm từ reboot →
Từ vựng liên quan
bo
em
en
ent
is
me
men
nt
r
re
se
semen
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…