ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ reboant

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng reboant


reboant /'rebouənt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thơ ca) vang lại oang oang

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…