EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
reboant
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
reboant
reboant /'rebouənt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thơ ca) vang lại oang oang
← Xem thêm từ reblossom
Xem thêm từ reboisement →
Từ vựng liên quan
an
ant
bo
boa
nt
r
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…