EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rebec
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rebec
rebec /'ri:bek/ (rebeck) /'ri:bek/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(âm nhạc) đàn viôlông ba dây (thời Trung cổ ở châu Âu)
← Xem thêm từ rebbe
Xem thêm từ rebeck →
Từ vựng liên quan
be
ec
r
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…