ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rebbe

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rebbe


rebbe

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  thầy học, người hướng dẫn tinh thần của người Do thái; tôn sư (Do thái)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…