ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ reappraisals

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng reappraisals


reappraisal /'ri:ə'preizəl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự nhận định mới, sự nhận định lần thứ hai, sự đánh giá lại

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…