EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
reappraisal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
reappraisal
reappraisal /'ri:ə'preizəl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự nhận định mới, sự nhận định lần thứ hai, sự đánh giá lại
← Xem thêm từ reappoints
Xem thêm từ reappraisals →
Từ vựng liên quan
ai
Appraisal
appraisal
ea
is
pp
pr
r
ra
re
reap
sa
sal
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…