ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ reappoint

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng reappoint


reappoint /'ri:ə'pɔint/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  phục hồi chức vị

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…