EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
reappoint
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
reappoint
reappoint /'ri:ə'pɔint/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
phục hồi chức vị
← Xem thêm từ reapplications
Xem thêm từ reappointed →
Từ vựng liên quan
appoint
ea
in
nt
po
point
pp
r
re
reap
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…